I. HỌC PHÍ VÀ CÁC KHOẢN PHÍ
TT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ | CHI TIẾT |
1 | Phí ghi danh nhập học | 10.000.000 đ |
|
2 | Phí phát triển trường
|
Từ 10.000.000 đ – 15.000.000 đ tùy theo hệ |
|
3 | Phí hồ sơ dự tuyển
|
500.000 đ
|
|
4 | Học phí | Từ 6.500.000 đ tùy hệ |
|
5 |
Phí bữa ăn
|
90.000 đ/ngày
|
|
6 | Phí dịch vụ bán trú
|
500.000 đ/tháng
|
|
7 |
Bảo hiểm y tế
|
Theo mức thu của cơ quan bảo hiểm quy định
|
|
II. KHOẢN PHÍ ĐĂNG KÝ TỰ NGUYỆN
1 | Bảo hiểm tai nạn | 950.000 đ/năm học |
|
2 | Sách và đồ dùng học tập
|
Thu theo thông báo và đăng ký
|
|
3 | Đồng phục học sinh | Thu theo thông báo và đăng ký |
|
4 | Xe đưa đón (2 chiều)
(Đón tại nhà hoặc đầu ngõ, nếu ngõ nhỏ không thuận lợi cho xe vào hoặc trước sảnh đối với các khu chung cư.) |
Dưới 7 km: 2.100.000 đ/ tháng |
|
7 đến 15 km: 2.600.000 đ/ tháng | |||
Trên 15 km: 3.000.000 đ/ tháng | |||
5 |
CLB Tài năng
|
Kinh phí theo thông báo
|
|
6 | Chứng chỉ các kỳ thi theo tiêu chuẩn quốc tế
|
Mức thu theo thông báo của Đơn vị tổ chức thi Chứng chỉ Quốc tế
|
Thực hiện theo Hệ thống bằng quốc tế và thông báo tới CMHS.
|